Learn to Speak Common Vietnamese Vocabulary
The more you master it the more you get closer to mastering the Vietnamese language. But first we need to know what the role of Vocabulary is in the structure of the grammar in Vietnamese.Learn to speak common Vietnamese Vocabulary
Vietnamese vocabulary is the set of words you should be familiar with. A vocabulary usually grows and evolves with age, and serves as a useful and fundamental tool for communication and acquiring knowledge. Below is a list of the vocabulary and expressions in Vietnamese placed in a table. Memorizing this table will help you add very useful and important words to your Vietnamese vocabulary.
Topic 1: Colors
English Vocabulary | Vietnamese Vocabulary |
---|---|
colors | màu sắc |
black | đen |
blue | màu xanh |
brown | nâu |
gray | màu xám |
green | xanh |
orange | màu da cam |
purple | tím |
red | đỏ |
white | trắng |
yellow | màu vàng |
Topic 2: Sizes
English Vocabulary | Vietnamese Vocabulary |
---|---|
big | to |
deep | sâu |
long | lâu |
narrow | thu hẹp |
short | ngắn |
small | nhỏ |
tall | cao |
thick | dày |
thin | mỏng |
wide | rộng |
Topic 3: Tastes
English Vocabulary | Vietnamese Vocabulary |
---|---|
bitter | đắng |
fresh | tươi |
salty | mặn |
sour | chua |
spicy | cay |
sweet | ngọt |
Topic 4: Qualities
English Vocabulary | Vietnamese Vocabulary |
---|---|
bad | xấu |
clean | sạch |
dark | bóng tối |
difficult | khó khăn |
dirty | dơ bẩn |
dry | khô |
easy | dễ dàng |
empty | trống trải |
expensive | đắt tiền |
fast | nhanh |
foreign | nước ngoài |
full | đầy đủ |
good | tốt |
hard | cứng |
heavy | nặng |
inexpensive | không tốn kém |
light | ánh sáng |
local | địa phương |
new | mới |
noisy | ồn ào |
old | xưa, cũ, già (while talking about old people) |
powerful | quyền lực |
quiet | yên tĩnh |
correct | chính xác |
slow | chậm |
soft | mềm |
very | rất |
weak | yếu |
wet | ẩm ướt |
wrong | sai |
young | trẻ |
Topic 5: Food
English Vocabulary | Vietnamese Vocabulary |
---|---|
almonds | hạnh nhân |
bread | bánh mì |
breakfast | bữa ăn sáng |
butter | bơ |
candy | kẹo |
cheese | pho mát |
chicken | gà |
cumin | cây thì là |
dessert | tráng miệng |
dinner | bữa ăn tối |
fish | cá |
fruit | trái cây |
ice cream | kem |
lamb | cừu |
lemon | chanh |
lunch | bữa trưa |
meal | bữa ăn |
meat | thịt |
oven | lò |
pepper | tiêu |
plants | thực vật |
pork | thịt lợn |
salad | xà lách |
salt | muối |
sandwich | sandwich |
sausage | xúc xích |
soup | súp |
sugar | đường |
supper | bưa ăn tối |
turkey | gà tây |
apple | táo |
banana | chuối |
oranges | cam |
peaches | đào |
peanut | đậu phộng |
pears | lê |
pineapple | dứa |
grapes | nho |
strawberries | dâu |
vegetables | rau |
carrot | cà rốt |
corn | ngô |
cucumber | dưa chuột |
garlic | tỏi |
lettuce | rau diếp |
olives | ô-liu |
onions | hành tây |
peppers | ớt |
potatoes | khoai tây |
pumpkin | bí đỏ |
beans | đậu |
tomatoes | cà chua |
Topic 6: Animals
English Vocabulary | Vietnamese Vocabulary |
---|---|
alligator | cá sấu |
alligators | những con cá sấu |
bear | con gấu |
bears | những con gấu |
bird | chim |
birds | những con chim |
bull | con bò tót |
bulls | những con bò tót |
cat | mèo |
cats | những con mèo |
cow | bò |
cows | những con bò |
deer | nai |
many deer | nhiều hươu |
dog | chó |
dogs | những con chó |
donkey | con lừa |
donkeys | những con lừa |
eagle | diều hâu |
eagles | những con diều hâu |
elephant | voi |
elephants | những con voi |
giraffe | con hươu cao cổ |
giraffes | những con hươu cao cổ |
goat | con dê |
goats | những con dê |
horse | ngựa |
horses | những con ngựa |
lion | sư tử |
lions | những con sư tử |
monkey | con khỉ |
monkeys | những con khỉ |
mouse | chuột |
mice | những con chuột |
rabbit | thỏ |
rabbits | những con thỏ |
snake | con rắn |
snakes | những con rắn |
tiger | con hổ |
tigers | những con hổ |
wolf | chó sói |
wolves | những con chó sói |
Topic 7: Objects
English Vocabulary | Vietnamese Vocabulary |
---|---|
bathroom | phòng tắm |
bed | giường |
bedroom | phòng ngủ |
ceiling | trần |
chair | ghế |
clothes | quần áo |
coat | áo khoác |
cup | cái ly |
desk | bàn |
dress | cái váy |
floor | sàn |
fork | nĩa |
furniture | đồ nội thất |
glass | ly |
hat | nón |
house | nhà |
ink | mực |
jacket | áo khoác |
kitchen | nhà bếp |
knife | con dao |
lamp | đèn |
letter | thư |
map | bản đồ |
newspaper | tờ báo |
notebook | sổ ghi chép |
pants | quần |
paper | giấy |
pen | bút |
pencil | bút chì |
pharmacy | nhà thuốc |
picture | hình ảnh |
plate | đia |
refrigerator | tủ lạnh |
restaurant | nhà hàng |
roof | mái nhà |
room | phòng |
Topic 8: Rug
English Vocabulary | Vietnamese Vocabulary |
---|---|
scissors | kéo |
shampoo | gội đầu |
shirt | áo sơ mi |
shoes | giày |
soap | xà phòng |
socks | bít tất ngắn |
spoon | muỗng |
table | cái bàn |
toilet | nhà vệ sinh |
toothbrush | bản chải đánh răng |
toothpaste | kem đánh răng |
towel | khăn |
umbrella | ô |
underwear | đồ lót |
wall | tường |
wallet | ví |
window | cửa sổ |
telephone | điện thoại |
this | cái này |
that | cái đó |
these | những cái này |
those | những cái đó |
Topic 9: Questions
English Vocabulary | Vietnamese Vocabulary |
---|---|
how? | làm thế nào? |
what? | cái gì? |
who? | ai ? |
why? | tại sao? |
where? | ở đâu? |
Topic 10: Other Objects
English Vocabulary | Vietnamese Vocabulary |
---|---|
art | nghệ thuật |
bank | ngân hàng |
beach | bãi biển |
book | cuốn sách |
by bicycle | bằng xe đạp |
by bus | bằng xe bus |
by car | bằng xe hơi |
by train | bằng xe lửa |
cafe | cà phê |
country | đất nước |
desert | tráng miệng |
dictionary | từ điển |
earth | trái đất |
flowers | những bông hoa |
football | bóng bầu dục |
forest | khu rừng |
game | trò chơi |
garden | khu vườn |
geography | địa lý |
history | lịch sử |
house | căn nhà |
island | hòn đảo |
lake | cái hồ |
library | thư viện |
math | toán |
moon | mặt trăng |
mountain | ngọn núi |
movies | bộ phim |
music | âm nhạc |
ocean | đại dương |
office | văn phòng |
on foot | đi bộ |
player | người chơi |
river | dòng sông |
science | khoa học |
sea | biển |
sky | bầu trời |
soccer | bóng đá |
stars | những ngôi sao |
supermarket | siêu thị |
swimming pool | hồ bơi |
theater | nhà hát |
tree | cái cây |
weather | thời tiết |
bad weather | thời tiết xấu |
cloudy | nhiều mây |
cold | lạnh |
cool | mát |
foggy | nhiều sương mù |
hot | nóng |
nice weather | thờ tiết đẹp |
pouring | đổ |
rain | mưa |
raining | trời mưa |
snow | tuyết |
snowing | tuyết rơi |
ice | đá |
sunny | nắng |
windy | gió |
spring | mùa xuân |
summer | mùa hè |
autumn | mùa thu |
winter | mùa đông |
Topic 11: People
English Vocabulary | Vietnamese Vocabulary |
---|---|
aunt | dì |
baby | em bé |
brother | anh em |
cousin | anh/chị /em họ |
daughter | con gái |
dentist | nha sĩ |
doctor | bác sĩ |
father | cha |
grandfather | ông nội/ngoại |
grandmother | bà nội/ngoại |
husband | chồng |
mother | mẹ |
nephew | cháu trai |
niece | cháu gái |
nurse | y tá |
policeman | cảnh sát |
postman | người đưa thư |
professor | giáo sư |
son | con trai |
teacher | giáo viên |
uncle | chú, bác, cậu |
wife | vợ |
Recent Posts
Recommended for You
Vietnamese Subtitle Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất xa xôi có một Đức …
Vietnamese Subtitle: Đêm giáng sinh năm ấy, trời rất lạnh, đã mấy ngày liền tuyết …