Tháng 12/2025: Khai giảng Khóa Đào tạo Phương pháp dạy Tiếng Việt cho Người nước ngoài. Học viên vui lòng đăng ký sớm để được xếp lớp. Tham khảo tại ĐÂY 1

123vietnamese logo

Choose Language

EN

VI

  • HOME
  • CLASSES
    • Elementary
      • For English Speaker
      • For Korean Speaker
      • For Japanese Speaker
      • For Chinese Speaker
    • Intermediate
    • Advanced
    • Short Course
  • SELF-STUDY COURSES
  • OUR BOOKSCác giáo trình dạy tiếng Việt
    • Tieng Viet 123 (Level A)
    • 베트남어 123 (Level A)
    • 123ベトナム語 (Level A)
    • 越南语123 (Level A)
    • Workbook (Level A)
    • Tieng Viet 123 (Level B1)
  • TEACHER TRAINING
  • RECRUITMENT
    • Tuyển giáo viên
    • Tuyển nhân viên
  • BLOG
    • Learn Vietnamese
    • Our Activities
    • Kinh nghiệm giảng dạyCác bài viết về chuyên môn dạy tiếng Việt cho người nước ngoài
Ask the Course
Log in
  • Home
  • English Blog
  • 100+ Common Phrases in Vietnamese
100 commom phrases in Vietnamese 01

100+ Common Phrases in Vietnamese

    Topic 1: Greetings

    EnglishVietnamese Phrases
    Hi!Chào anh
    Good morning!Chào anh
    Good afternoon!Chào anh
    Good evening!Chào anh
    Welcome! (to greet someone)Xin mời
    Hello my friend!A, chào bạn
    How are you? (friendly)Mạnh giỏi
    How are you? (polite)Anh khoẻ không?
    I’m fine, thank you!Khoẻ, cám ơn
    And you? (friendly)Mạnh giỏi
    And you? (polite)Còn anh?
    GoodTốt
    Not so goodThường thường thôi
    Long time no seeLâu ngày
    I missed youTôi nhớ anh
    What’s new?Có gì lạ không?
    Nothing newKhông có gì
    Thank you (very much)!Cám ơn (rất nhiều)!
    You’re welcome! (for “thank you”)Không có chi
    My pleasureKhông đáng nói tới
    Come in! (or: enter!)Mời vào
    Make yourself at home!Tự nhiên nhé!

    Topic 2: Farewell Expressions

    EnglishVietnamese Phrases
    Have a nice day!Chúc anh một ngày tốt đẹp
    Good night!Ngủ ngon
    Good night and sweet dreams!Ngủ ngon
    See you later!Gặp lại sau!
    See you soon!Hẹn gặp lại
    See you tomorrow!Mai gặp!
    Good bye!Chào
    Have a good trip!Đi đường mạnh giỏi
    I have to goGiờ tôi phải đi
    I will be right back!Tôi sẽ trở lại liền

    Topic 3: Holidays and Wishes

    EnglishVietnamese Phrases
    Good luck!Chúc anh may mắn
    Happy birthday!Sinh nhật vui vẽ
    Happy new year!Chúc mừng năm mới
    Merry Christmas!Giáng sinh vui vẽ
    Happy Vietnamese New YearĂn tết vui vẽ
    Happy Mid Autumn FestivalTrung thu vui vẽ
    Congratulations!Chúc mừng
    Best wishes!Chúc anh may mắn
    Cheers! (or: to your health)Chúc anh sức khoẻ

    Topic 3: How to Introduce Yourself

    EnglishVietnamese Phrases
    Good luck!Chúc anh may mắn
    Happy birthday!Sinh nhật vui vẻ
    Happy new year!Chúc mừng năm mới
    Merry Christmas!Giáng sinh vui vẻ
    Happy Vietnamese New YearĂn tết vui vẻ
    Happy Mid Autumn FestivalTrung thu vui vẻ
    Congratulations!Chúc mừng
    Best wishes!Chúc anh may mắn
    Cheers! (or: to your health)Chúc anh sức khoẻ

    Topic 4: Romance and Love

    EnglishVietnamese Phrases
    Are you free tomorrow evening?Tối mai chị có rảnh không?
    I would like to invite you to dinnerTôi muốn mời chị dùng cơm tối
    You look beautiful! (to a woman)Chị rất đẹp
    You have a beautiful nameTên của chị rất đẹp
    Can you tell me more about you?Bạn có thể nói thêm cho tôi về bạn không?
    Are you married?Chị đã có gia đình chưa?
    I’m singleTôi độc thân
    I’m marriedTôi đã có gia đình
    Can I have your phone number?Chị cho tôi số điện thoại được không?
    Can I have your email?Chị cho tôi email được không?
    Do you have any pictures of you?Chị có hình của chị không?
    Do you have children?Chị có con không?
    Would you like to go for a walk?Chị có muốn đi dạo một chút không?
    I like youTôi thích em
    I love youTôi yêu em
    You’re very special!Chị là người rất đặc biệt
    You’re very kind!Chị rất tốt bụng
    I’m very happyTôi rất hạnh phúc
    Would you marry me?Em hãy cưới anh nhé?
    I’m just kiddingTôi chỉ đùa thôi
    I’m seriousTôi nói thật

    Topic 5: Solving a Misunderstanding

    EnglishVietnamese Phrases
    Sorry! (or: I beg your pardon!)Xin lỗi!
    Sorry (for a mistake)Xin lỗi
    No problem!Không có sao
    Can you repeat please?Xin anh lập lại
    Can you speak slowly?Xin anh nói chậm một chút
    Can you write it down?Anh có thể viết xuống không?
    Did you understand what I said?Anh có hiểu tôi nói gì không?
    I don’t understand!Tôi không hiểu!
    I don’t know!Tôi không biết!
    What’s that called in Vietnamese?Cái này tiếng Việt gọi la gì?
    What does that word mean in English?Chữ đó tiếng Anh nghĩa là gì?
    How do you say “thanks” in Vietnamese?Chữ “thank you” nói tiếng Việt là gì?
    What is this?Cái này là cái gì?
    My Vietnamese is badTôi nói tiếng Việt dở
    Don’t worry!Đừng bận tâm!
    I agree with youTôi đồng ý với anh
    Is that right?Như vậy đúng không?
    Is that wrong?Như vậy có sai không?
    What should I say?Tôi nên nói thế nào?
    I just need to practiceTôi chỉ cần tập luyện
    Your Vietnamese is goodAnh nói tiếng Việt giỏi
    I have an accentTôi nói không đúng giọng
    You don’t have an accentAnh nói đúng giọng

    Topic 6: Asking for Directions

    EnglishVietnamese Phrases
    Excuse me! (before asking someone)Xin lỗi
    I’m lostTôi bị lạc
    Can you help me?Nhờ anh giúp tôi được không?
    Can I help you?Anh có cần tôi giúp không?
    I’m not from hereTôi ở chổ khác tới
    How can I get to (this place, this city)?Làm sao để đi tới (chổ này, thành phố này)?
    Go straightĐi thẳng
    Thenrồi
    Turn leftQuẹo trái
    Turn rightQuẹo phải
    Can you show me?Anh có thể chỉ cho tôi không?
    I can show you!Tôi có thể chĩ cho anh!
    Come with me!Đi với tôi!
    How long does it take to get there?Đi tới đó mất bao lâu?
    Downtown (city center)Trung tâm thành phố
    Historic center (old city)Phố cũ
    It’s near hereChổ đó gần đây
    It’s far from hereChổ đó xa đây
    Is it within walking distance?Từ đây tới đó đi bộ được không?
    I’m looking for Mr. SmithTôi muốn tìm ông Smith
    One moment please!Xin anh đợi một chút!
    Hold on please! (when on the phone)Xin anh đợi một chút!
    He is not hereAnh ta không có ở đây
    AirportPhi trường
    Bus stationTrạm xe bus
    Train stationTrạm xe lửa
    TaxiXe taxi
    NearGần
    FarXa

    Topic 7: Emergency Survival

    EnglishVietnamese Phrases
    Help!Giúp tôi với!
    Stop!Đứng lại!
    Fire!Cháy nhà!
    Thief!Ăn trộm!
    Run!Chạy!
    Watch out! (or: be alert!)Coi chừng!
    Call the police!Kêu cảnh sát!
    Call a doctor!Kêu bác sĩ!
    Call the ambulance!Kêu xe cứu thương!
    Are you okay?Anh có sao không?
    I feel sickTôi bị bệnh
    I need a doctorTôi cần gặp bác sỹ
    AccidentTai nạn
    Food poisoningNgộ độc thức ăn
    Where is the closest pharmacy?Nhà thuốc tây gần nhất ở đâu?
    It hurts hereĐau ở đây
    It’s urgent!Rất khẩn cấp!
    Calm down!Hãy bình tỉnh
    You will be okay!Anh sẽ không sao!
    Can you help me?Anh giúp tôi được không?
    Can I help you?Tôi có thể giúp anh được không?

    Topic 8: Hotel, Restaurant, Travel

    EnglishVietnamese Phrases
    I have a reservation (for a room)Tôi có đặt phòng trước
    Do you have rooms available?Anh có phòng nào trống không?
    With shower / With bathroomCó vòi sen / Có bồn tắm
    I would like a non-smoking roomTôi muốn phòng không hút thuốc
    What is the charge per night?Tiền mỗi đêm là bao nhiêu?
    I’m here on business /on vacationTôi đi (công tác / du lịch)
    DirtyDơ
    CleanSạch
    Do you accept credit cards?Anh có nhận thẻ tín dụng không?
    I’d like to rent a carTôi muốn mướn xe
    How much will it cost?Bao nhiêu tiền?
    A table for (one / two) please!Xin cho bàn (một / hai) người
    Is this seat taken?Chổ này có ai ngồi không?
    I’m vegetarianTôi ăn chay
    I don’t eat porkTôi không ăn thịt heo
    I don’t drink alcoholTôi không uống rượu
    What’s the name of this dish?Món ăn này tên gì?
    Waiter / waitress!Bồi bàn
    Can we have the check please?Xin đem cho tôi cái check
    It is very delicious!Rất ngon!
    I don’t like itTôi không thích món này

    Topic 9: Daily Expressions

    EnglishVietnamese Phrases
    What time is it?Bây giờ là mấy giờ
    It’s 3 o’clock3 giờ
    Give me this!Đưa cái này cho tôi!
    Are you sure?Anh có chắc không?
    Take this! (when giving something)Lấy đi!
    It’s freezing (weather)Lạnh quá
    It’s cold (weather)Trời lạnh
    It’s hot (weather)Trời nóng
    Do you like it?Anh thích cái này không?
    I really like it!Tôi rất thích
    I’m hungryTôi đói bụng
    I’m thirstyTôi khát nước
    He is funnyAnh ta rất khôi hài
    In The MorningBuổi sáng
    In the eveningBuổi tối
    At NightBuổi tối
    Hurry up!Nhanh lên!

    Topic 10: Cuss Words

    Topic 11: Writing a Letter

    EnglishVietnamese Phrases
    This is nonsense! (or: this is craziness)Cái này không có nghĩa gì cả!
    My God! (to show amazement)Trời đất!
    Oh gosh! (when making a mistake)Chết!
    It sucks! (or: this is not good)Cái này bết quá!
    What’s wrong with you?Anh bị sao vậy?
    Are you crazy?Anh điên rồi sao?
    Get lost! (or: go away!)Đi chổ khác đi!
    Leave me alone!Để mặc tôi!
    I’m not interested!Tôi không thích

    Topic 12: Short Expressions and words

    EnglishVietnamese Phrases
    Dear JohnJohn thân
    My trip was very niceChuyến đi của tôi rất đẹp
    The culture and people were very interestingVăn hóa và con người ở đó rất lý thú
    I had a good time with youTôi rất vui nói chuyện với anh
    I would love to visit your country againTôi muốn có dịp thăm đất nước của anh lần nữa
    Don’t forget to write me back from time to timeThỉnh thoảng nhớ viết thư cho tôi
    EnglishVietnamese Phrases
    GoodTốt
    BadXấu
    So-so (or: not bad not good)Bình thường
    BigLớn
    SmallNhỏ
    TodayHôm nay
    NowBây giờ
    TomorrowNgày mai
    YesterdayHôm qua
    YesVâng
    NoKhông
    FastNhanh
    SlowChậm
    HotNóng
    ColdLạnh
    ThisCái này
    ThatCái kia
    HereỞ đây
    ThereỞ đằng kia
    Me (ie. Who did this? – Me)Tôi
    YouAnh
    HimAnh ấy
    HerChị ấy
    UsChúng ta
    ThemHọ
    Really?Vậy hả?
    Look!Coi kìa!
    What?Cái gì?
    Where?Ở đâu?
    Who?Ai?
    How?Bằng cách nào?
    When?Hồi nào?
    Why?Tại sao?
    ZeroKhông
    OneMột
    TwoHai
    ThreeBa
    FourBốn
    FiveNăm
    SixSáu
    SevenBảy
    EightTám
    NineChín
    TenMười

    Previous post

    Learn to Speak Common Vietnamese Vocabulary
    2014/06/24

    Next post

    Vietnamese Color Full Version 2024
    2014/06/24

    Recent Posts

    Áp dụng phương pháp dạy tiếng Việt bằng hình ảnh cho người nước ngoài

    Utilizing the Method of Using Images in Teaching Vietnamese for Foreigners.

    English Blog
    How do foreigners learn Vietnamese?

    How Do Foreigners Start Learning Vietnamese?

    English Blog
    Building literacy skills with phonological awareness: Learning methods suitable for Vietnamese children living in Japan (Part 2)

    Building literacy skills with phonological awareness: Learning methods suitable for Vietnamese children living in Japan (Part 2)

    English Blog

    Recommended for You

    Film: Công Chúa Ngủ Trong Rừng (Sleeping Beauty)

    Featured Posts

    Vietnamese Subtitle Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất xa xôi có một Đức …

    Film: Cô bé bán diêm (The Little Match Girl)

    Featured Posts

    Vietnamese Subtitle: Đêm giáng sinh năm ấy, trời rất lạnh, đã mấy ngày liền tuyết …

    Từ điển vần - Vần Ô

    Từ điển Vần Ô – Thanh bằng

    Blog chuyên môn
    Vân Ư - Thanh bằng

    Từ điển Vần Ư – Thanh bằng

    Blog chuyên môn
    hoc tieng viet nhu nao

    Dạy Người Nước ngoài học tiếng Việt như thế nào?

    Blog chuyên môn
    Kỹ thuật dạy ngữ âm tiếng Việt cho người nước ngoài trong buổi học đầu tiên

    Kỹ thuật dạy Ngữ âm tiếng Việt cho Người nước ngoài trong Buổi học đầu tiên

    Blog chuyên môn

    Leave A Reply Cancel reply

    You must be logged in to post a comment.

    Blog Categories

    • Blog chuyên môn
    • Blog khóa đào tạo
    • Blog Tiếng Việt
    • Các Đoạn Hội thoại Tiếng Việt
    • Các hoạt động của Trung tâm
    • English Blog
    • Featured Posts
    • Giáo trình Tiếng Việt cho Người nước ngoài
    • Japanese Blog
    • Korean Blog
    • Learn Vietnamese Free Online
    • Uncategorized
    z5051083280179 913eef76c781b1c954257d3eb9d8ad70

    Our Courses

    Elementary Vietnamese Course

    Elementary Vietnamese Course

    Price on request
    初級ベトナム語コース

    初級ベトナム語コース

    Price on request
    초급 베트남어 코스

    초급 베트남어 코스

    Price on request

    Need Our Support

      Featured Articles

      Người nước ngoài bắt đầu học tiếng Việt từ đâu? Làm thế nào để học Tiếng Việt hiệu quả?
      2015/03/30
      Kỹ thuật dạy Ngữ âm tiếng Việt cho Người nước ngoài trong Buổi học đầu tiên
      2017/08/30
      Học Nói Tiếng Việt Online Miễn phí ở đâu?
      2015/04/09
      Từ điển Vần Ư – Thanh bằng
      2023/01/17
      Film: Công Chúa Ngủ Trong Rừng (Sleeping Beauty)
      2024/01/29
      Từ điển Vần Ô – Thanh bằng
      2024/01/17
      Film: Cô bé bán diêm (The Little Match Girl)
      2024/01/29
      Người nước ngoài nên học Tiếng Việt ở đâu? Top 7 Trung tâm uy tín
      2015/03/09
      Phân biệt loại Trợ từ và Phó từ trong tiếng Việt
      2016/08/14
      Viết nhật ký – Phương pháp học tiếng Việt hiệu quả cho Người nước ngoài
      2014/12/17
      Dạy Người Nước ngoài học tiếng Việt như thế nào?
      2017/11/12
      Bảng chữ cái Tiếng Việt và Những lưu ý cho Người mới bắt đầu
      2015/03/25
      File logo Nen Trang
      • +84 96 322 94 75
      • Contact@123Vietnamese.com
      • 08:30 AM - 6:00 PM Monday to Saturday

      CHAT WITH US

      • Via Zalo
      • Via Whatsapp
      • Via Messenger

      OUR ADDRESSES

      • 123VIETNAMESE HANOI:
      • 7th Floor, 91 Trung Kinh Str, Cau Giay Dist, Hanoi.
      • 123VIETNAMESE HCMC:
      • 3B Floor, Jamona Height Building, 210 Bui Van Ba Str, Dist 7, Ho Chi Minh City.
      • 123VIETNAMESE DA NANG:
      • 16B Tran Quang Dieu Str, An Hai Tây Ward, Son Tra Dist, Da Nang City.
      • 123VIETNAMESE HAI PHONG:
      • 99 Quan Nam Str, Le Chan Dist, Hai Phong City.

      ABOUT US

      • Blog
      • Gallery
      • Contact Us
      • Recruitment

      OUR BOOKS

      • Tieng Viet 123 (A)
      • 越南语123 (A)
      • 베트남어 123 (A)
      • 123ベトナム語 (A)
      • Workbook (A)
      • Tiếng Việt 123 (B1)

      COURSES

      • Elementary Course
      • Cho người Hàn Quốc
      • Cho người Nhật Bản
      • Cho người Trung Quốc
      • Cho người nước ngoài (khác)
      • Intermediate Course
      • Advanced Course
      • Short Course
      • Video Course

      Copyright © 2011 - 2025 123Vietnamese.com. All rights reserved.

      Messenger

      zalo icon

      zalo

      hotline gif

      Hotline

      Whatsapp

      Login with your site account

      Lost your password?

      Not a member yet? Register now

      Register a new account

      Are you a member? Login now