Tháng 5/2025: Khai giảng Khóa Đào tạo Phương pháp dạy Tiếng Việt cho Người nước ngoài. Học viên vui lòng đăng ký sớm để được xếp lớp. Tham khảo tại ĐÂY

123vietnamese logo

Choose Language

EN

VI

  • HOME
  • CLASSES
    • Elementary
      • For English Speaker
      • For Korean Speaker
      • For Japanese Speaker
      • For Chinese Speaker
    • Intermediate
    • Advanced
    • Short Course
  • SELF-STUDY COURSES
  • OUR BOOKSCác giáo trình dạy tiếng Việt
    • Tieng Viet 123 (Level A)
    • 베트남어 123 (Level A)
    • 123ベトナム語 (Level A)
    • 越南语123 (Level A)
    • Workbook (Level A)
    • Tieng Viet 123 (Level B1)
  • TEACHER TRAINING
  • RECRUITMENT
    • Tuyển giáo viên
    • Tuyển nhân viên
  • BLOG
    • Learn Vietnamese
    • Our Activities
    • Kinh nghiệm giảng dạyCác bài viết về chuyên môn dạy tiếng Việt cho người nước ngoài
Ask the Course
Log in
  • Home
  • English Blog
  • 100+ Common Phrases in Vietnamese
100 commom phrases in Vietnamese 01

100+ Common Phrases in Vietnamese

Topic 1: Greetings

EnglishVietnamese Phrases
Hi!Chào anh
Good morning!Chào anh
Good afternoon!Chào anh
Good evening!Chào anh
Welcome! (to greet someone)Xin mời
Hello my friend!A, chào bạn
How are you? (friendly)Mạnh giỏi
How are you? (polite)Anh khoẻ không?
I’m fine, thank you!Khoẻ, cám ơn
And you? (friendly)Mạnh giỏi
And you? (polite)Còn anh?
GoodTốt
Not so goodThường thường thôi
Long time no seeLâu ngày
I missed youTôi nhớ anh
What’s new?Có gì lạ không?
Nothing newKhông có gì
Thank you (very much)!Cám ơn (rất nhiều)!
You’re welcome! (for “thank you”)Không có chi
My pleasureKhông đáng nói tới
Come in! (or: enter!)Mời vào
Make yourself at home!Tự nhiên nhé!

Topic 2: Farewell Expressions

EnglishVietnamese Phrases
Have a nice day!Chúc anh một ngày tốt đẹp
Good night!Ngủ ngon
Good night and sweet dreams!Ngủ ngon
See you later!Gặp lại sau!
See you soon!Hẹn gặp lại
See you tomorrow!Mai gặp!
Good bye!Chào
Have a good trip!Đi đường mạnh giỏi
I have to goGiờ tôi phải đi
I will be right back!Tôi sẽ trở lại liền

Topic 3: Holidays and Wishes

EnglishVietnamese Phrases
Good luck!Chúc anh may mắn
Happy birthday!Sinh nhật vui vẽ
Happy new year!Chúc mừng năm mới
Merry Christmas!Giáng sinh vui vẽ
Happy Vietnamese New YearĂn tết vui vẽ
Happy Mid Autumn FestivalTrung thu vui vẽ
Congratulations!Chúc mừng
Best wishes!Chúc anh may mắn
Cheers! (or: to your health)Chúc anh sức khoẻ

Topic 3: How to Introduce Yourself

EnglishVietnamese Phrases
Good luck!Chúc anh may mắn
Happy birthday!Sinh nhật vui vẻ
Happy new year!Chúc mừng năm mới
Merry Christmas!Giáng sinh vui vẻ
Happy Vietnamese New YearĂn tết vui vẻ
Happy Mid Autumn FestivalTrung thu vui vẻ
Congratulations!Chúc mừng
Best wishes!Chúc anh may mắn
Cheers! (or: to your health)Chúc anh sức khoẻ

Topic 4: Romance and Love

EnglishVietnamese Phrases
Are you free tomorrow evening?Tối mai chị có rảnh không?
I would like to invite you to dinnerTôi muốn mời chị dùng cơm tối
You look beautiful! (to a woman)Chị rất đẹp
You have a beautiful nameTên của chị rất đẹp
Can you tell me more about you?Bạn có thể nói thêm cho tôi về bạn không?
Are you married?Chị đã có gia đình chưa?
I’m singleTôi độc thân
I’m marriedTôi đã có gia đình
Can I have your phone number?Chị cho tôi số điện thoại được không?
Can I have your email?Chị cho tôi email được không?
Do you have any pictures of you?Chị có hình của chị không?
Do you have children?Chị có con không?
Would you like to go for a walk?Chị có muốn đi dạo một chút không?
I like youTôi thích em
I love youTôi yêu em
You’re very special!Chị là người rất đặc biệt
You’re very kind!Chị rất tốt bụng
I’m very happyTôi rất hạnh phúc
Would you marry me?Em hãy cưới anh nhé?
I’m just kiddingTôi chỉ đùa thôi
I’m seriousTôi nói thật

Topic 5: Solving a Misunderstanding

EnglishVietnamese Phrases
Sorry! (or: I beg your pardon!)Xin lỗi!
Sorry (for a mistake)Xin lỗi
No problem!Không có sao
Can you repeat please?Xin anh lập lại
Can you speak slowly?Xin anh nói chậm một chút
Can you write it down?Anh có thể viết xuống không?
Did you understand what I said?Anh có hiểu tôi nói gì không?
I don’t understand!Tôi không hiểu!
I don’t know!Tôi không biết!
What’s that called in Vietnamese?Cái này tiếng Việt gọi la gì?
What does that word mean in English?Chữ đó tiếng Anh nghĩa là gì?
How do you say “thanks” in Vietnamese?Chữ “thank you” nói tiếng Việt là gì?
What is this?Cái này là cái gì?
My Vietnamese is badTôi nói tiếng Việt dở
Don’t worry!Đừng bận tâm!
I agree with youTôi đồng ý với anh
Is that right?Như vậy đúng không?
Is that wrong?Như vậy có sai không?
What should I say?Tôi nên nói thế nào?
I just need to practiceTôi chỉ cần tập luyện
Your Vietnamese is goodAnh nói tiếng Việt giỏi
I have an accentTôi nói không đúng giọng
You don’t have an accentAnh nói đúng giọng

Topic 6: Asking for Directions

EnglishVietnamese Phrases
Excuse me! (before asking someone)Xin lỗi
I’m lostTôi bị lạc
Can you help me?Nhờ anh giúp tôi được không?
Can I help you?Anh có cần tôi giúp không?
I’m not from hereTôi ở chổ khác tới
How can I get to (this place, this city)?Làm sao để đi tới (chổ này, thành phố này)?
Go straightĐi thẳng
Thenrồi
Turn leftQuẹo trái
Turn rightQuẹo phải
Can you show me?Anh có thể chỉ cho tôi không?
I can show you!Tôi có thể chĩ cho anh!
Come with me!Đi với tôi!
How long does it take to get there?Đi tới đó mất bao lâu?
Downtown (city center)Trung tâm thành phố
Historic center (old city)Phố cũ
It’s near hereChổ đó gần đây
It’s far from hereChổ đó xa đây
Is it within walking distance?Từ đây tới đó đi bộ được không?
I’m looking for Mr. SmithTôi muốn tìm ông Smith
One moment please!Xin anh đợi một chút!
Hold on please! (when on the phone)Xin anh đợi một chút!
He is not hereAnh ta không có ở đây
AirportPhi trường
Bus stationTrạm xe bus
Train stationTrạm xe lửa
TaxiXe taxi
NearGần
FarXa

Topic 7: Emergency Survival

EnglishVietnamese Phrases
Help!Giúp tôi với!
Stop!Đứng lại!
Fire!Cháy nhà!
Thief!Ăn trộm!
Run!Chạy!
Watch out! (or: be alert!)Coi chừng!
Call the police!Kêu cảnh sát!
Call a doctor!Kêu bác sĩ!
Call the ambulance!Kêu xe cứu thương!
Are you okay?Anh có sao không?
I feel sickTôi bị bệnh
I need a doctorTôi cần gặp bác sỹ
AccidentTai nạn
Food poisoningNgộ độc thức ăn
Where is the closest pharmacy?Nhà thuốc tây gần nhất ở đâu?
It hurts hereĐau ở đây
It’s urgent!Rất khẩn cấp!
Calm down!Hãy bình tỉnh
You will be okay!Anh sẽ không sao!
Can you help me?Anh giúp tôi được không?
Can I help you?Tôi có thể giúp anh được không?

Topic 8: Hotel, Restaurant, Travel

EnglishVietnamese Phrases
I have a reservation (for a room)Tôi có đặt phòng trước
Do you have rooms available?Anh có phòng nào trống không?
With shower / With bathroomCó vòi sen / Có bồn tắm
I would like a non-smoking roomTôi muốn phòng không hút thuốc
What is the charge per night?Tiền mỗi đêm là bao nhiêu?
I’m here on business /on vacationTôi đi (công tác / du lịch)
DirtyDơ
CleanSạch
Do you accept credit cards?Anh có nhận thẻ tín dụng không?
I’d like to rent a carTôi muốn mướn xe
How much will it cost?Bao nhiêu tiền?
A table for (one / two) please!Xin cho bàn (một / hai) người
Is this seat taken?Chổ này có ai ngồi không?
I’m vegetarianTôi ăn chay
I don’t eat porkTôi không ăn thịt heo
I don’t drink alcoholTôi không uống rượu
What’s the name of this dish?Món ăn này tên gì?
Waiter / waitress!Bồi bàn
Can we have the check please?Xin đem cho tôi cái check
It is very delicious!Rất ngon!
I don’t like itTôi không thích món này

Topic 9: Daily Expressions

EnglishVietnamese Phrases
What time is it?Bây giờ là mấy giờ
It’s 3 o’clock3 giờ
Give me this!Đưa cái này cho tôi!
Are you sure?Anh có chắc không?
Take this! (when giving something)Lấy đi!
It’s freezing (weather)Lạnh quá
It’s cold (weather)Trời lạnh
It’s hot (weather)Trời nóng
Do you like it?Anh thích cái này không?
I really like it!Tôi rất thích
I’m hungryTôi đói bụng
I’m thirstyTôi khát nước
He is funnyAnh ta rất khôi hài
In The MorningBuổi sáng
In the eveningBuổi tối
At NightBuổi tối
Hurry up!Nhanh lên!

Topic 10: Cuss Words

Topic 11: Writing a Letter

English Vietnamese Phrases
This is nonsense! (or: this is craziness) Cái này không có nghĩa gì cả!
My God! (to show amazement) Trời đất!
Oh gosh! (when making a mistake) Chết!
It sucks! (or: this is not good) Cái này bết quá!
What’s wrong with you? Anh bị sao vậy?
Are you crazy? Anh điên rồi sao?
Get lost! (or: go away!) Đi chổ khác đi!
Leave me alone! Để mặc tôi!
I’m not interested! Tôi không thích

Topic 12: Short Expressions and words

English Vietnamese Phrases
Dear John John thân
My trip was very nice Chuyến đi của tôi rất đẹp
The culture and people were very interesting Văn hóa và con người ở đó rất lý thú
I had a good time with you Tôi rất vui nói chuyện với anh
I would love to visit your country again Tôi muốn có dịp thăm đất nước của anh lần nữa
Don’t forget to write me back from time to time Thỉnh thoảng nhớ viết thư cho tôi
EnglishVietnamese Phrases
GoodTốt
BadXấu
So-so (or: not bad not good)Bình thường
BigLớn
SmallNhỏ
TodayHôm nay
NowBây giờ
TomorrowNgày mai
YesterdayHôm qua
YesVâng
NoKhông
FastNhanh
SlowChậm
HotNóng
ColdLạnh
ThisCái này
ThatCái kia
HereỞ đây
ThereỞ đằng kia
Me (ie. Who did this? – Me)Tôi
YouAnh
HimAnh ấy
HerChị ấy
UsChúng ta
ThemHọ
Really?Vậy hả?
Look!Coi kìa!
What?Cái gì?
Where?Ở đâu?
Who?Ai?
How?Bằng cách nào?
When?Hồi nào?
Why?Tại sao?
ZeroKhông
OneMột
TwoHai
ThreeBa
FourBốn
FiveNăm
SixSáu
SevenBảy
EightTám
NineChín
TenMười

Previous post

Learn to Speak Common Vietnamese Vocabulary
2014/06/24

Next post

Vietnamese Color Full Version 2024
2014/06/24

Recent Posts

Áp dụng phương pháp dạy tiếng Việt bằng hình ảnh cho người nước ngoài

Utilizing the Method of Using Images in Teaching Vietnamese for Foreigners.

English Blog
How do foreigners learn Vietnamese?

How Do Foreigners Start Learning Vietnamese?

English Blog
Building literacy skills with phonological awareness: Learning methods suitable for Vietnamese children living in Japan (Part 2)

Building literacy skills with phonological awareness: Learning methods suitable for Vietnamese children living in Japan (Part 2)

English Blog

Recommended for You

Film: Công Chúa Ngủ Trong Rừng (Sleeping Beauty)

Featured Posts

Vietnamese Subtitle Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất xa xôi có một Đức …

Film: Cô bé bán diêm (The Little Match Girl)

Featured Posts

Vietnamese Subtitle: Đêm giáng sinh năm ấy, trời rất lạnh, đã mấy ngày liền tuyết …

Từ điển vần - Vần Ô

Từ điển Vần Ô – Thanh bằng

Blog chuyên môn
Vân Ư - Thanh bằng

Từ điển Vần Ư – Thanh bằng

Blog chuyên môn
hoc tieng viet nhu nao

Dạy Người Nước ngoài học tiếng Việt như thế nào?

Blog chuyên môn
Kỹ thuật dạy ngữ âm tiếng Việt cho người nước ngoài trong buổi học đầu tiên

Kỹ thuật dạy Ngữ âm tiếng Việt cho Người nước ngoài trong Buổi học đầu tiên

Blog chuyên môn

Leave A Reply Cancel reply

You must be logged in to post a comment.

Blog Categories

  • Blog chuyên môn
  • Blog khóa đào tạo
  • Blog Tiếng Việt
  • Các Đoạn Hội thoại Tiếng Việt
  • Các hoạt động của Trung tâm
  • English Blog
  • Featured Posts
  • Giáo trình Tiếng Việt cho Người nước ngoài
  • Japanese Blog
  • Korean Blog
  • Learn Vietnamese Free Online
  • Uncategorized
z5051083280179 913eef76c781b1c954257d3eb9d8ad70

Our Courses

Elementary Vietnamese Course

Elementary Vietnamese Course

Price on request
初級ベトナム語コース

初級ベトナム語コース

Price on request
초급 베트남어 코스

초급 베트남어 코스

Price on request

Need Our Support

    Featured Articles

    Từ điển Vần Ô – Thanh bằng
    17Jan2024
    Film: Cô bé bán diêm (The Little Match Girl)
    29Jan2024
    Người nước ngoài nên học Tiếng Việt ở đâu? Top 7 Trung tâm uy tín
    09Mar2015
    Phân biệt loại Trợ từ và Phó từ trong tiếng Việt
    14Aug2016
    Người nước ngoài bắt đầu học tiếng Việt từ đâu? Làm thế nào để học Tiếng Việt hiệu quả?
    30Mar2015
    Kỹ thuật dạy Ngữ âm tiếng Việt cho Người nước ngoài trong Buổi học đầu tiên
    30Aug2017
    Học Nói Tiếng Việt Online Miễn phí ở đâu?
    09Apr2015
    Từ điển Vần Ư – Thanh bằng
    17Jan2023
    Film: Công Chúa Ngủ Trong Rừng (Sleeping Beauty)
    29Jan2024
    Viết nhật ký – Phương pháp học tiếng Việt hiệu quả cho Người nước ngoài
    17Dec2014
    Dạy Người Nước ngoài học tiếng Việt như thế nào?
    12Nov2017
    Bảng chữ cái Tiếng Việt và Những lưu ý cho Người mới bắt đầu
    25Mar2015
    File logo Nen Trang
    • +84 96 322 94 75
    • Contact@123Vietnamese.com
    • 08:30 AM - 6:00 PM Monday to Saturday

    CHAT WITH US

    • Via Zalo
    • Via Whatsapp
    • Via Messenger

    OUR ADDRESSES

    • 123VIETNAMESE HANOI:
    • 7th Floor, 91 Trung Kinh Str, Cau Giay Dist, Hanoi.
    • 123VIETNAMESE HCMC:
    • 3B Floor, Jamona Height Building, 210 Bui Van Ba Str, Dist 7, Ho Chi Minh City.
    • 123VIETNAMESE DA NANG:
    • 16B Tran Quang Dieu Str, An Hai Tây Ward, Son Tra Dist, Da Nang City.
    • 123VIETNAMESE HAI PHONG:
    • 99 Quan Nam Str, Le Chan Dist, Hai Phong City.

    ABOUT US

    • Blog
    • Gallery
    • Contact Us
    • Recruitment

    OUR BOOKS

    • Tieng Viet 123 (A)
    • 越南语123 (A)
    • 베트남어 123 (A)
    • 123ベトナム語 (A)
    • Workbook (A)
    • Tiếng Việt 123 (B1)

    COURSES

    • Elementary Course
    • Cho người Hàn Quốc
    • Cho người Nhật Bản
    • Cho người Trung Quốc
    • Cho người nước ngoài (khác)
    • Intermediate Course
    • Advanced Course
    • Short Course
    • Video Course

    Copyright © 2011 - 2025 123Vietnamese.com. All rights reserved.

    Messenger

    zalo icon

    zalo

    hotline gif

    Hotline

    Whatsapp

    Login with your site account

    Lost your password?

    Not a member yet? Register now

    Register a new account

    Are you a member? Login now