
100+ Common Phrases in Vietnamese
Topic 1: Greetings
| English | Vietnamese Phrases | 
|---|---|
| Hi! | Chào anh | 
| Good morning! | Chào anh | 
| Good afternoon! | Chào anh | 
| Good evening! | Chào anh | 
| Welcome! (to greet someone) | Xin mời | 
| Hello my friend! | A, chào bạn | 
| How are you? (friendly) | Mạnh giỏi | 
| How are you? (polite) | Anh khoẻ không? | 
| I’m fine, thank you! | Khoẻ, cám ơn | 
| And you? (friendly) | Mạnh giỏi | 
| And you? (polite) | Còn anh? | 
| Good | Tốt | 
| Not so good | Thường thường thôi | 
| Long time no see | Lâu ngày | 
| I missed you | Tôi nhớ anh | 
| What’s new? | Có gì lạ không? | 
| Nothing new | Không có gì | 
| Thank you (very much)! | Cám ơn (rất nhiều)! | 
| You’re welcome! (for “thank you”) | Không có chi | 
| My pleasure | Không đáng nói tới | 
| Come in! (or: enter!) | Mời vào | 
| Make yourself at home! | Tự nhiên nhé! | 
Topic 2: Farewell Expressions
| English | Vietnamese Phrases | 
|---|---|
| Have a nice day! | Chúc anh một ngày tốt đẹp | 
| Good night! | Ngủ ngon | 
| Good night and sweet dreams! | Ngủ ngon | 
| See you later! | Gặp lại sau! | 
| See you soon! | Hẹn gặp lại | 
| See you tomorrow! | Mai gặp! | 
| Good bye! | Chào | 
| Have a good trip! | Đi đường mạnh giỏi | 
| I have to go | Giờ tôi phải đi | 
| I will be right back! | Tôi sẽ trở lại liền | 
Topic 3: Holidays and Wishes
| English | Vietnamese Phrases | 
|---|---|
| Good luck! | Chúc anh may mắn | 
| Happy birthday! | Sinh nhật vui vẽ | 
| Happy new year! | Chúc mừng năm mới | 
| Merry Christmas! | Giáng sinh vui vẽ | 
| Happy Vietnamese New Year | Ăn tết vui vẽ | 
| Happy Mid Autumn Festival | Trung thu vui vẽ | 
| Congratulations! | Chúc mừng | 
| Best wishes! | Chúc anh may mắn | 
| Cheers! (or: to your health) | Chúc anh sức khoẻ | 
Topic 3: How to Introduce Yourself
| English | Vietnamese Phrases | 
|---|---|
| Good luck! | Chúc anh may mắn | 
| Happy birthday! | Sinh nhật vui vẻ | 
| Happy new year! | Chúc mừng năm mới | 
| Merry Christmas! | Giáng sinh vui vẻ | 
| Happy Vietnamese New Year | Ăn tết vui vẻ | 
| Happy Mid Autumn Festival | Trung thu vui vẻ | 
| Congratulations! | Chúc mừng | 
| Best wishes! | Chúc anh may mắn | 
| Cheers! (or: to your health) | Chúc anh sức khoẻ | 
Topic 4: Romance and Love
| English | Vietnamese Phrases | 
|---|---|
| Are you free tomorrow evening? | Tối mai chị có rảnh không? | 
| I would like to invite you to dinner | Tôi muốn mời chị dùng cơm tối | 
| You look beautiful! (to a woman) | Chị rất đẹp | 
| You have a beautiful name | Tên của chị rất đẹp | 
| Can you tell me more about you? | Bạn có thể nói thêm cho tôi về bạn không? | 
| Are you married? | Chị đã có gia đình chưa? | 
| I’m single | Tôi độc thân | 
| I’m married | Tôi đã có gia đình | 
| Can I have your phone number? | Chị cho tôi số điện thoại được không? | 
| Can I have your email? | Chị cho tôi email được không? | 
| Do you have any pictures of you? | Chị có hình của chị không? | 
| Do you have children? | Chị có con không? | 
| Would you like to go for a walk? | Chị có muốn đi dạo một chút không? | 
| I like you | Tôi thích em | 
| I love you | Tôi yêu em | 
| You’re very special! | Chị là người rất đặc biệt | 
| You’re very kind! | Chị rất tốt bụng | 
| I’m very happy | Tôi rất hạnh phúc | 
| Would you marry me? | Em hãy cưới anh nhé? | 
| I’m just kidding | Tôi chỉ đùa thôi | 
| I’m serious | Tôi nói thật | 
Topic 5: Solving a Misunderstanding
| English | Vietnamese Phrases | 
|---|---|
| Sorry! (or: I beg your pardon!) | Xin lỗi! | 
| Sorry (for a mistake) | Xin lỗi | 
| No problem! | Không có sao | 
| Can you repeat please? | Xin anh lập lại | 
| Can you speak slowly? | Xin anh nói chậm một chút | 
| Can you write it down? | Anh có thể viết xuống không? | 
| Did you understand what I said? | Anh có hiểu tôi nói gì không? | 
| I don’t understand! | Tôi không hiểu! | 
| I don’t know! | Tôi không biết! | 
| What’s that called in Vietnamese? | Cái này tiếng Việt gọi la gì? | 
| What does that word mean in English? | Chữ đó tiếng Anh nghĩa là gì? | 
| How do you say “thanks” in Vietnamese? | Chữ “thank you” nói tiếng Việt là gì? | 
| What is this? | Cái này là cái gì? | 
| My Vietnamese is bad | Tôi nói tiếng Việt dở | 
| Don’t worry! | Đừng bận tâm! | 
| I agree with you | Tôi đồng ý với anh | 
| Is that right? | Như vậy đúng không? | 
| Is that wrong? | Như vậy có sai không? | 
| What should I say? | Tôi nên nói thế nào? | 
| I just need to practice | Tôi chỉ cần tập luyện | 
| Your Vietnamese is good | Anh nói tiếng Việt giỏi | 
| I have an accent | Tôi nói không đúng giọng | 
| You don’t have an accent | Anh nói đúng giọng | 
Topic 6: Asking for Directions
| English | Vietnamese Phrases | 
|---|---|
| Excuse me! (before asking someone) | Xin lỗi | 
| I’m lost | Tôi bị lạc | 
| Can you help me? | Nhờ anh giúp tôi được không? | 
| Can I help you? | Anh có cần tôi giúp không? | 
| I’m not from here | Tôi ở chổ khác tới | 
| How can I get to (this place, this city)? | Làm sao để đi tới (chổ này, thành phố này)? | 
| Go straight | Đi thẳng | 
| Then | rồi | 
| Turn left | Quẹo trái | 
| Turn right | Quẹo phải | 
| Can you show me? | Anh có thể chỉ cho tôi không? | 
| I can show you! | Tôi có thể chĩ cho anh! | 
| Come with me! | Đi với tôi! | 
| How long does it take to get there? | Đi tới đó mất bao lâu? | 
| Downtown (city center) | Trung tâm thành phố | 
| Historic center (old city) | Phố cũ | 
| It’s near here | Chổ đó gần đây | 
| It’s far from here | Chổ đó xa đây | 
| Is it within walking distance? | Từ đây tới đó đi bộ được không? | 
| I’m looking for Mr. Smith | Tôi muốn tìm ông Smith | 
| One moment please! | Xin anh đợi một chút! | 
| Hold on please! (when on the phone) | Xin anh đợi một chút! | 
| He is not here | Anh ta không có ở đây | 
| Airport | Phi trường | 
| Bus station | Trạm xe bus | 
| Train station | Trạm xe lửa | 
| Taxi | Xe taxi | 
| Near | Gần | 
| Far | Xa | 
Topic 7: Emergency Survival
| English | Vietnamese Phrases | 
|---|---|
| Help! | Giúp tôi với! | 
| Stop! | Đứng lại! | 
| Fire! | Cháy nhà! | 
| Thief! | Ăn trộm! | 
| Run! | Chạy! | 
| Watch out! (or: be alert!) | Coi chừng! | 
| Call the police! | Kêu cảnh sát! | 
| Call a doctor! | Kêu bác sĩ! | 
| Call the ambulance! | Kêu xe cứu thương! | 
| Are you okay? | Anh có sao không? | 
| I feel sick | Tôi bị bệnh | 
| I need a doctor | Tôi cần gặp bác sỹ | 
| Accident | Tai nạn | 
| Food poisoning | Ngộ độc thức ăn | 
| Where is the closest pharmacy? | Nhà thuốc tây gần nhất ở đâu? | 
| It hurts here | Đau ở đây | 
| It’s urgent! | Rất khẩn cấp! | 
| Calm down! | Hãy bình tỉnh | 
| You will be okay! | Anh sẽ không sao! | 
| Can you help me? | Anh giúp tôi được không? | 
| Can I help you? | Tôi có thể giúp anh được không? | 
Topic 8: Hotel, Restaurant, Travel
| English | Vietnamese Phrases | 
|---|---|
| I have a reservation (for a room) | Tôi có đặt phòng trước | 
| Do you have rooms available? | Anh có phòng nào trống không? | 
| With shower / With bathroom | Có vòi sen / Có bồn tắm | 
| I would like a non-smoking room | Tôi muốn phòng không hút thuốc | 
| What is the charge per night? | Tiền mỗi đêm là bao nhiêu? | 
| I’m here on business /on vacation | Tôi đi (công tác / du lịch) | 
| Dirty | Dơ | 
| Clean | Sạch | 
| Do you accept credit cards? | Anh có nhận thẻ tín dụng không? | 
| I’d like to rent a car | Tôi muốn mướn xe | 
| How much will it cost? | Bao nhiêu tiền? | 
| A table for (one / two) please! | Xin cho bàn (một / hai) người | 
| Is this seat taken? | Chổ này có ai ngồi không? | 
| I’m vegetarian | Tôi ăn chay | 
| I don’t eat pork | Tôi không ăn thịt heo | 
| I don’t drink alcohol | Tôi không uống rượu | 
| What’s the name of this dish? | Món ăn này tên gì? | 
| Waiter / waitress! | Bồi bàn | 
| Can we have the check please? | Xin đem cho tôi cái check | 
| It is very delicious! | Rất ngon! | 
| I don’t like it | Tôi không thích món này | 
Topic 9: Daily Expressions
| English | Vietnamese Phrases | 
|---|---|
| What time is it? | Bây giờ là mấy giờ | 
| It’s 3 o’clock | 3 giờ | 
| Give me this! | Đưa cái này cho tôi! | 
| Are you sure? | Anh có chắc không? | 
| Take this! (when giving something) | Lấy đi! | 
| It’s freezing (weather) | Lạnh quá | 
| It’s cold (weather) | Trời lạnh | 
| It’s hot (weather) | Trời nóng | 
| Do you like it? | Anh thích cái này không? | 
| I really like it! | Tôi rất thích | 
| I’m hungry | Tôi đói bụng | 
| I’m thirsty | Tôi khát nước | 
| He is funny | Anh ta rất khôi hài | 
| In The Morning | Buổi sáng | 
| In the evening | Buổi tối | 
| At Night | Buổi tối | 
| Hurry up! | Nhanh lên! | 
Topic 10: Cuss Words
| English | Vietnamese Phrases | 
|---|---|
| This is nonsense! (or: this is craziness) | Cái này không có nghĩa gì cả! | 
| My God! (to show amazement) | Trời đất! | 
| Oh gosh! (when making a mistake) | Chết! | 
| It sucks! (or: this is not good) | Cái này bết quá! | 
| What’s wrong with you? | Anh bị sao vậy? | 
| Are you crazy? | Anh điên rồi sao? | 
| Get lost! (or: go away!) | Đi chổ khác đi! | 
| Leave me alone! | Để mặc tôi! | 
| I’m not interested! | Tôi không thích | 
| English | Vietnamese Phrases | 
|---|---|
| Dear John | John thân | 
| My trip was very nice | Chuyến đi của tôi rất đẹp | 
| The culture and people were very interesting | Văn hóa và con người ở đó rất lý thú | 
| I had a good time with you | Tôi rất vui nói chuyện với anh | 
| I would love to visit your country again | Tôi muốn có dịp thăm đất nước của anh lần nữa | 
| Don’t forget to write me back from time to time | Thỉnh thoảng nhớ viết thư cho tôi | 
| English | Vietnamese Phrases | 
|---|---|
| Good | Tốt | 
| Bad | Xấu | 
| So-so (or: not bad not good) | Bình thường | 
| Big | Lớn | 
| Small | Nhỏ | 
| Today | Hôm nay | 
| Now | Bây giờ | 
| Tomorrow | Ngày mai | 
| Yesterday | Hôm qua | 
| Yes | Vâng | 
| No | Không | 
| Fast | Nhanh | 
| Slow | Chậm | 
| Hot | Nóng | 
| Cold | Lạnh | 
| This | Cái này | 
| That | Cái kia | 
| Here | Ở đây | 
| There | Ở đằng kia | 
| Me (ie. Who did this? – Me) | Tôi | 
| You | Anh | 
| Him | Anh ấy | 
| Her | Chị ấy | 
| Us | Chúng ta | 
| Them | Họ | 
| Really? | Vậy hả? | 
| Look! | Coi kìa! | 
| What? | Cái gì? | 
| Where? | Ở đâu? | 
| Who? | Ai? | 
| How? | Bằng cách nào? | 
| When? | Hồi nào? | 
| Why? | Tại sao? | 
| Zero | Không | 
| One | Một | 
| Two | Hai | 
| Three | Ba | 
| Four | Bốn | 
| Five | Năm | 
| Six | Sáu | 
| Seven | Bảy | 
| Eight | Tám | 
| Nine | Chín | 
| Ten | Mười | 
Recent Posts
Recommended for You
Vietnamese Subtitle Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất xa xôi có một Đức …
Vietnamese Subtitle: Đêm giáng sinh năm ấy, trời rất lạnh, đã mấy ngày liền tuyết …
- +84 96 322 94 75
 - Contact@123Vietnamese.com
 - 08:30 AM - 6:00 PM Monday to Saturday
 
CHAT WITH US
OUR ADDRESSES
- 123VIETNAMESE HANOI:
 - 7th Floor, 91 Trung Kinh Str, Cau Giay Dist, Hanoi.
 - 123VIETNAMESE HCMC:
 - 3B Floor, Jamona Height Building, 210 Bui Van Ba Str, Dist 7, Ho Chi Minh City.
 - 123VIETNAMESE DA NANG:
 - 16B Tran Quang Dieu Str, An Hai Tây Ward, Son Tra Dist, Da Nang City.
 - 123VIETNAMESE HAI PHONG:
 - 99 Quan Nam Str, Le Chan Dist, Hai Phong City.
 
Login with your site account
Not a member yet? Register now
Register a new account
Are you a member? Login now
				





