Vietnamese Adverbs How to learn it ?
Learning the Vietnamese Adverbs is very important because its structure is used in every day conversation. The more you master it the more you get closer to mastering the Vietnamese language. But first we need to know what the role of Adverbs is in the structure of the grammar in Vietnamese.
Vietnamese adverbs are part of speech. Generally they’re words that modify any part of language other than a noun. Adverbs can modify verbs, adjectives (including numbers), clauses, sentences and other adverbs. Here are some examples:
English Adverbs | Vietnamese Adverbs |
---|---|
adverbs | trạng từ |
I read a book sometimes | thỉnh thoảng tôi đọc sách |
I will never smoke | Tôi sẽ không bao giờ hút thuốc lá |
are you alone? | bạn đang ở một mình sao?, bạn có thấy cô đơn không? |
As you can see from the example above, the structure of the Adverbs in Vietnamese has a logical pattern. Locate the Adverbs above and see how it works with the rest of the sentence in Vietnamese.
List of Adverbs in Vietnamese
Below is a list of the Adverbs of time place manner and frequency in Vietnamese placed in a table. Memorizing this table will help you add very useful and important words to your Vietnamese vocabulary.
English Adverbs | Vietnamese Adverbs |
---|---|
adverbs of time | trạng từ thời gian |
yesterday | hôm qua |
today | hôm nay |
tomorrow | ngày mai |
now | bây giờ |
then | sau đó |
later | sau |
tonight | đêm nay |
right now | ngay bây giờ |
last night | đêm qua |
this morning | sáng nay |
next week | vào tuần tới |
already | rồi |
recently | Gần đây |
lately | mới đây |
soon | sớm |
immediately | ngay lập tức |
still | vẫn còn |
yet | chưa |
ago | trước |
adverbs of place | trạng từ chỉ nơi chốn |
here | đây |
there | đó |
over there | đằng đó |
everywhere | ở khắp mọi nơi |
anywhere | bất cứ nơi nào |
nowhere | hư không |
home | nhà |
away | xa |
out | ra |
adverbs of manner | trạng từ chỉ thái độ |
very | rất |
quite | khá |
pretty | khá |
really | thực sự |
fast | nhanh |
well | tốt |
hard | khó khăn |
quickly | nhanh chóng |
slowly | từ từ |
carefully | cẩn thận |
hardly | hầu như không |
barely | hầu như không |
mostly | chủ yếu là |
almost | gần như |
absolutely | tuyệt đối |
together | cùng nhau |
alone | một mình |
adverbs of frequency | trạng từ tần số |
always | luôn luôn |
frequently | thường xuyên |
usually | thường |
sometimes | đôi khi |
occasionally | thỉnh thoảng |
seldom | ít khi |
rarely | hiếm khi |
never | không bao giờ |