
Counting Numbers and Ordinal Numbers in Vietnamese
The structure of the Numbers in Vietnamese has a logical pattern. Locate the Numbers below and see how it works with the rest of the sentence in Vietnamese.
How to Count from 1 to 99
How to Count from 100 to 1.000.000
>> Learn more at: Our Course.
Vocab: List of Counting Numbers
| English Numbers | Vietnamese Numbers |
|---|---|
| one | một |
| two | hai |
| three | ba |
| four | bốn |
| five | năm |
| six | sáu |
| seven | bảy |
| eight | tám |
| nine | chín |
| ten | mười |
| eleven | mười một |
| twelve | mười hai |
| thirteen | mười ba |
| fourteen | mười bốn |
| fifteen | mười lăm |
| sixteen | mười sáu |
| seventeen | mười bảy |
| eighteen | mười tám |
| nineteen | mười chín |
| twenty | hai mươi |
| hundred | trăm |
| one thousand | một ngàn |
| million | triệu |
Vocab: List of Ordinal Numbers
Vietnamese Ordinal numbers tell the order of things in a set: first, second, third, etc. Ordinal numbers do not show quantity. They only show rank or position. Below is a list of the Cardinal Numbers and Ordinal Numbers in Vietnamese. Memorizing this table will help you add very useful and important words to your Vietnamese vocabulary.
| English Numbers | Vietnamese Numbers |
|---|---|
| first | đầu tiên |
| second | thứ hai |
| third | thứ ba |
| fourth | thứ tư |
| fifth | thứ năm |
| sixth | thứ sáu |
| seventh | thứ bảy |
| eighth | thứ tám |
| ninth | thứ chín |
| tenth | thứ mười |
| eleventh | thứ mười một |
| twelfth | thứ mười hai |
| thirteenth | thứ mười ba |
| fourteenth | thứ mười bốn |
| fifteenth | thứ mười lăm |
| sixteenth | thứ mười sáu |
| seventeenth | thứ (hạng) mười bảy |
| eighteenth | thứ (hạng) mười tám |
| nineteenth | thứ (hạng) mưới chín |
| twentieth | thứ (hạng) hai mươi |
| once | một lần |
| twice | hai lần |
Revison: Điền số thích hợp vào chỗ trống
Bốn mươi: ………………..
Bảy lăm: ………………..
Mười bảy: ………………..
Hai: ………………..
Sáu: ………………..
Mười: ………………..
Chín mươi: ………………..
Ba: ………………..
Năm: ………………..
Ba mươi chín: ………………..
Không: ………………..
Tám: ………………..
Tám tư: ………………..
Một: ………………..
chín trăm linh năm nghìn ba trăm sáu mươi: ………………..
Công ty tôi có: ……………….. (năm trăm mười lăm) nhân viên.
bốn mươi lăm nghìn bảy trăm linh năm: ………………..
năm mươi triệu năm trăm nghìn: ………………..
sáu nghìn không trăm bốn mươi lăm: ………………..
bốn trăm năm mươi lăm: ………………..
Số điện thoại của tôi là: ………………..(không chín bảy tám sáu bốn năm ba không năm).
năm triệu chín trăm chín mươi sáu nghìn bảy trăm: ………………..
tám nghìn chín trăm ba mươi: ………………..
Áo này ………………..(bốn trăm chín chín nghìn) đồng.
Trụ sở 123VIETNAMESE ở số……………….. (chín mốt) đường Trung Kính.
Recent Posts
Recommended for You
Vietnamese Subtitle Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất xa xôi có một Đức …
Vietnamese Subtitle: Đêm giáng sinh năm ấy, trời rất lạnh, đã mấy ngày liền tuyết …






